Có 1 kết quả:
隔行如隔山 gé háng rú gé shān ㄍㄜˊ ㄏㄤˊ ㄖㄨˊ ㄍㄜˊ ㄕㄢ
gé háng rú gé shān ㄍㄜˊ ㄏㄤˊ ㄖㄨˊ ㄍㄜˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
different trades, worlds apart (idiom); to sb outside the profession, it is a closed book
Bình luận 0
gé háng rú gé shān ㄍㄜˊ ㄏㄤˊ ㄖㄨˊ ㄍㄜˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0